Khối lớp 6
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm TB | Số bài làm | Tổng thời gian |
1 | Lê Khôi Nguyên | 06/07/2012 | 6TA01 | 10.00 | 4 | 0:3:2 |
2 | Võ Ngọc An An | 15/05/2012 | 6TA03 | 10.00 | 4 | 0:3:40 |
3 | Trần Hữu Thanh Tùng | 26/10/2012 | 6TA01 | 10.00 | 4 | 0:3:44 |
4 | Nguyễn Thục Anh | 10/04/2012 | 6TA03 | 10.00 | 4 | 0:4:10 |
5 | Nguyễn Nhật Thiên | 23/09/2012 | 6TA07 | 10.00 | 4 | 0:4:27 |
6 | Lê Huy | 11/06/2012 | 6TA06 | 10.00 | 4 | 0:4:53 |
7 | Nguyễn Nguyên Minh | 08/10/2012 | 6TA03 | 10.00 | 4 | 0:5:5 |
8 | Nguyễn Hoàng Bảo | 20/07/2012 | 6TA04 | 10.00 | 4 | 0:5:12 |
9 | Phạm Duy Minh | | 6TA01 | 10.00 | 4 | 0:5:28 |
10 | Trần Nguyễn Thanh Hoàng | 13/10/2012 | 6TA10 | 10.00 | 4 | 0:5:41 |
|
Khối lớp 7
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm TB | Số bài làm | Tổng thời gian |
1 | Nguyễn Minh Hậu | 09/11/2011 | 7A14 | 10.00 | 4 | 0:2:12 |
2 | Phan Hoàng Nguyên | 12/05/2011 | 7TA03 | 10.00 | 4 | 0:2:17 |
3 | Huỳnh Phúc Thiên | 06/07/2011 | 7A14 | 10.00 | 4 | 0:2:25 |
4 | Vũ Phạm Hải Minh | 27/06/2011 | 7A14 | 10.00 | 4 | 0:2:26 |
5 | Đào Nhật Minh | 15/04/2011 | 7TA05 | 10.00 | 4 | 0:2:36 |
6 | Nguyễn Trung Quân | 09/07/2011 | 7TA09 | 10.00 | 4 | 0:3:8 |
7 | Đào Đức Phát | | 7A17 | 10.00 | 4 | 0:3:26 |
8 | Nguyễn Chánh Cơ | 21/12/2011 | 7TA06 | 10.00 | 4 | 0:3:38 |
9 | Nguyễn Quý Quốc Bảo | 25/02/2011 | 7TA11 | 10.00 | 4 | 0:3:45 |
10 | Ngô Thế Anh | 08/04/2011 | 7TA11 | 10.00 | 4 | 0:3:53 |
|
Khối lớp 8
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm TB | Số bài làm | Tổng thời gian |
1 | Phan Anh Tuấn | 11/03/2010 | 8A08 | 10.00 | 4 | 0:3:13 |
2 | Hoàng Gia Hân | 12/08/2010 | 8A08 | 10.00 | 4 | 0:3:56 |
3 | Lê Thu Thảo | 12/07/2010 | 8A09 | 10.00 | 4 | 0:3:58 |
4 | Nguyễn Thị Tường Vy | 14/04/2010 | 8A08 | 10.00 | 4 | 0:4:5 |
5 | Trần Huỳnh Phong Lan | 25/07/2010 | 8A08 | 10.00 | 4 | 0:4:11 |
6 | Giang Gia Hiếu | 04/06/2010 | 8A08 | 10.00 | 4 | 0:4:17 |
7 | Trần Đức Sang | | 8A08 | 10.00 | 4 | 0:4:38 |
8 | Nguyễn Minh Vân | 14/11/2010 | 8TA02 | 10.00 | 4 | 0:4:47 |
9 | Trần Nguyễn Đức Tuấn | 02/03/2010 | 8TA01 | 10.00 | 4 | 0:4:48 |
10 | Nguyễn Vân Anh | 21/10/2010 | 8A08 | 10.00 | 4 | 0:5:15 |
|
Khối lớp 9
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm TB | Số bài làm | Tổng thời gian |
1 | Ngô Ngọc Như Ý | 14/02/2009 | 9TA04 | 10.00 | 3 | 0:2:16 |
2 | Trần Quốc Toản | | 9A14 | 10.00 | 3 | 0:2:32 |
3 | Trần Võ Tuấn Anh | | 9A14 | 10.00 | 3 | 0:3:3 |
4 | Bùi Anh Kiệt | 08/09/2009 | 9A14 | 10.00 | 3 | 0:3:7 |
5 | Vũ Huỳnh Gia Bảo | 18/11/2009 | 9A14 | 10.00 | 3 | 0:3:16 |
6 | Đỗ Quyên | 16/01/2009 | 9TA04 | 10.00 | 3 | 0:3:18 |
7 | Vũ Hoàng Minh | 02/06/2009 | 9TA04 | 10.00 | 3 | 0:3:18 |
8 | Đào Hoàng Ân | 16/07/2009 | 9TA04 | 10.00 | 3 | 0:3:19 |
9 | Nguyễn Vũ Minh Ý | | 9TA04 | 10.00 | 3 | 0:3:29 |
10 | Đỗ Thị Hoàng Anh | 31/01/2009 | 9TA06 | 10.00 | 3 | 0:3:37 |
|
Khối lớp 10
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm TB | Số bài làm | Tổng thời gian |
1 | Nguyễn Bảo Nhi | 16/09/2008 | 10A05 | 9.99 | 27 | 1:19:30 |
2 | Lê Nhã Trúc | | 10TA09 | 9.98 | 27 | 1:21:50 |
3 | Phạm Gia Phát | 19/06/2008 | 10A01 | 9.65 | 18 | 4:6:23 |
4 | Đỗ Đức Đạt | 19/12/2008 | 10TA14 | 9.61 | 25 | 2:54:14 |
5 | Lê Thị Hồng Hạnh | 23/02/2008 | 10TA01 | 9.60 | 27 | 8:5:9 |
6 | Nguyễn Doãn Khương | | 10TA02 | 9.59 | 27 | 4:22:12 |
7 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 13/09/2008 | 10A05 | 9.59 | 27 | 4:0:33 |
8 | Trương Mạnh Đạt | 11/09/2008 | 10TA01 | 9.58 | 27 | 7:18:34 |
9 | Nguyễn Hoàng Minh Huy | 04/08/2008 | 10TA02 | 9.51 | 27 | 4:3:28 |
10 | Nguyễn Cao Hữu Trí | | 10TA02 | 9.50 | 27 | 6:21:4 |
|
Khối lớp 11
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm TB | Số bài làm | Tổng thời gian |
1 | Bùi Kim Chí Nghĩa | 22/01/2007 | 11B03 | 9.98 | 30 | 0:47:43 |
2 | Trần Quang Phúc | 21/02/2007 | 11B03 | 9.91 | 30 | 1:45:31 |
3 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | 07/12/2007 | 11B03 | 9.91 | 30 | 1:29:45 |
4 | Trần Ngọc Tường Vy | 21/04/2007 | 11B03 | 9.91 | 30 | 1:35:13 |
5 | Nguyễn Nam Thịnh | 04/09/2007 | 11B09 | 9.90 | 30 | 2:19:45 |
6 | Đặng Lê Thành Đạt | 26/05/2007 | 11B03 | 9.89 | 30 | 1:22:18 |
7 | Trần Vũ Anh Thư | 18/07/2007 | 11B03 | 9.88 | 30 | 1:21:48 |
8 | Lê Phước Tấn Tài | 15/08/2007 | 11B03 | 9.87 | 30 | 1:26:25 |
9 | Hà Thiên Ân | 29/06/2007 | 11B03 | 9.87 | 30 | 1:17:47 |
10 | Nguyễn Thị Hải Yến | 05/06/2007 | 11B20 | 9.87 | 30 | 1:53:39 |
|
Khối lớp 12
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm TB | Số bài làm | Tổng thời gian |
1 | Đinh Mạnh Cường | 03/04/2006 | 12C04 | 9.87 | 56 | 4:30:4 |
2 | Đinh Liên Hương | 05/10/2006 | 12C10 | 9.75 | 50 | 4:56:47 |
3 | Đào Ngọc Bảo Ngân | 07/10/2006 | 12C07 | 9.71 | 53 | 6:30:30 |
4 | Lê Thị Hậu | 29/09/2006 | 12C07 | 9.71 | 53 | 6:5:54 |
5 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 31/12/2006 | 12C04 | 9.68 | 56 | 4:28:25 |
6 | Nguyễn Thái Đình Văn | 24/07/2006 | 12C07 | 9.59 | 53 | 6:11:21 |
7 | Phạm Ngọc Hiền | 30/09/2006 | 12C01 | 9.57 | 54 | 7:21:25 |
8 | Hoàng Nguyễn Thanh Ngân | 27/11/2006 | 12C05 | 9.54 | 53 | 5:12:25 |
9 | Vũ Hoàng Bạch Tuyết | 27/10/2006 | 12C04 | 9.53 | 56 | 6:36:48 |
10 | Lê Ngọc Quỳnh | 11/08/2006 | 12C14 | 9.52 | 53 | 5:59:11 |
|