Dưới đây là 10 học sinh có bài làm đạt điểm thấp nhấtthời gian làm bài lâu nhất của mỗi đề trắc nghiệm. Số liệu được thống kê ở thời điểm hiện tại. Các học sinh có tên dưới đây có thể làm lại bài để đạt điểm cao hơn và không xuất hiện trong danh sách này.

Chọn lớp
select
 Chọn môn
select
 Môn học
Anh 12
 
Đề
1. CHUYÊN ĐỀ 7-8: MẠO TỪ & THỨ TỰ TÍNH TỪ (Hoàn thành từ ngày 1/10 đến hết ngày 15/10/2022)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Đoàn Minh Kha27/11/200512C110.000:0:03
2Nguyễn Ngọc Bảo Huy19/03/200512C090.000:0:04
3Nguyễn Tuấn Anh15/07/200512C100.000:0:02
4Đinh Vũ Thành17/09/200512C040.000:0:05
5Trần Thị Như Quỳnh30/04/200512TA20.000:0:03
6Phạm Hoàng Gia Linh21/06/200512TA60.000:0:02
7Nguyễn Vũ Trọng Quý14/07/200512C040.000:0:03
8Lê Ngọc Bảo Trân01/01/200512C032.020:0:473
9Đặng Phan Bảo Trân21/09/200512C095.620:18:254
10Trương Phạm Đức Huy13/12/200512C048.100:56:64
2. ÔN TẬP KIỂM TRA ĐẦU GIỜ THÁNG 10 (Hoàn thành từ ngày 17/10 đến hết ngày 30/10)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Trần Quang Huy09/02/200512C100.000:0:02
2Trịnh Minh Trường17/03/200512C110.000:0:03
3Bùi Phan Bảo Trân02/03/200512TA48.000:28:441
4Trần Quang Khải28/03/200412C088.000:19:463
5Mai Lê Như Ý08/03/200512C128.000:15:461
6Nguyễn Tuấn Lộc01/07/200512C108.000:10:401
7Trần Hoài Nam20/01/200512C118.000:10:137
8Nguyễn Thị Yến Nhi06/09/200512TA28.000:8:33
9Nguyễn Nhật Nam23/10/200512C018.000:7:421
10Võ Khánh Duy02/01/200512C038.000:6:381
3. ÔN THI GIỮA KỲ I (Hoàn thành từ 30 /10 đến 15/11)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Trần Ngọc Anh Tuấn29/08/200512C108.000:44:33
2Hồng Tuấn Kiệt09/05/200512C118.000:20:172
3Bùi Mai Như Hiền22/03/200512C088.000:18:491
4Hồ Minh Thắng25/03/200512C058.000:15:91
5Nguyễn Minh Phương06/03/200512TA68.000:11:372
6Thái Long Hoàng20/08/200512C018.000:11:101
7Nguyễn Hoàng17/09/200512C018.000:10:544
8Lương Thành Đạt20/10/200512C068.000:10:521
9Bùi Xuân Đức27/11/200512C018.000:7:222
10Lưu Bảo Anh06/06/200512C068.000:6:291
4. ÔN TẬP KIỂM TRA ĐẦU GIỜ THÁNG 11 (Hoàn thành từ ngày 15/11 đến hết ngày 30/11/2022)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Hoàng Vũ Thịnh12/10/200512C068.000:41:221
2Nguyễn Duy Nam06/04/200512C108.000:23:511
3Nguyễn Thành Trung02/07/200512C108.000:23:481
4Quách Trung Nguyên24/02/200512C128.000:23:391
5Lê Hoàng Phúc08/10/200412TA78.000:20:212
6Đinh Nguyễn Việt Anh08/02/200512TA48.000:17:571
7Nguyễn Gia Long14/08/200512TA48.000:17:171
8Khổng Thị Phương Vy19/12/200512C098.000:16:261
9Đào Trọng Nhân25/10/200512TA48.000:12:581
10Nguyễn Minh Hào10/05/200512C018.000:10:372
5. ÔN THI HỌC KỲ I (Hoàn thành từ 02/12 đến ngày 15/12)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Nguyễn Nguyên Bảo Châu31/03/200512C080.000:0:05
2Nguyễn Thị Thùy Trang28/10/200512C088.001:35:131
3Nguyễn Thị Lâm Ngọc16/08/200512TA58.001:33:573
4Trương Minh Hiếu31/05/200512C038.001:23:04
5Lê Nguyễn Trường Sơn20/11/200512C048.001:21:91
6Phạm Minh Tuấn07/02/200512C058.001:13:343
7Nguyễn Minh Phương06/03/200512TA68.001:10:402
8Nguyễn Khiết Trân01/12/200512C048.001:6:471
9Nguyễn Thụy Bảo Anh28/10/200512TA48.001:0:522
10Nguyễn Trường Duy05/06/200512C028.000:59:155
6. ÔN THI HỌC KỲ I - LẦN 2 (Hoàn thành từ 17/12 đến 31/12)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Phạm Hiếu Cường10/03/200512C128.000:18:113
2Nguyễn Nhật Nam23/10/200512C018.000:16:191
3Trần Thanh Bình30/06/200512TA18.101:4:213
4Trịnh Quang Huy25/01/200512C018.100:51:211
5Chu Gia Huy06/07/200512TA58.100:44:271
6Võ Thị Quỳnh Như03/10/200512TA68.100:38:222
7Dương Ngọc Yến Nhi21/12/200512C058.100:35:591
8Thái Long Hoàng20/08/200512C018.100:31:451
9Quản Trọng Bằng02/10/200512C048.100:19:411
10Nguyễn Ngọc Thọ02/12/200512TA78.100:17:361
7. TỪ THAY IF, WISH, MODAL VERBS (Hoàn thành từ 01 / 02 đến 15 / 02)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Vũ Trần Khánh Ngọc23/08/200512C088.003:29:363
2Nguyễn Tiến Đạt20/05/200512C048.002:34:501
3Nguyễn Thị Yến Nhi16/10/200512C048.001:27:115
4Nguyễn Thị Lâm Ngọc16/08/200512TA58.001:24:575
5Nguyễn Ngọc Lan Anh28/11/200512TA58.001:19:223
6Phạm Hiếu Cường10/03/200512C128.001:13:214
7Lê Giang Đăng Khoa04/02/200512TA58.001:10:221
8Vũ Huy28/04/200512C108.001:9:243
9Trần Thiên Thư24/01/200512TA48.001:8:115
10Bùi Quốc Tuấn27/11/200512C058.001:6:171
8. ÔN TẬP KIỂM TRA ĐẦU GIỜ THÁNG 2 (Hoàn thành từ ngày 16/02 đến hết ngày 28/02)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Vũ Trần Khánh Ngọc23/08/200512C089.001:12:492
2Nguyễn Đình Bảo Trân25/05/200512TA49.000:55:264
3Nguyễn Ngọc Khánh Linh05/05/200512TA69.000:42:314
4Cao Xuân Vĩ16/11/200512C039.000:39:211
5Đặng Vũ Duy18/10/200512C039.000:38:272
6Đào Trọng Nhân25/10/200512TA49.000:37:11
7Lê Ngọc Loan28/06/200512C069.000:36:291
8Phạm Hiếu Cường10/03/200512C129.000:33:221
9Lê Phi Hùng04/12/200412C039.000:29:152
10Lê Văn Hoàng23/07/200512C129.000:29:33
9. ĐỀ THI TỔNG HỢP 1, 2 (Hoàn thành từ ngày 01 / 03 đến hết ngày 15 / 03
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Nguyễn Thị Yến Nhi16/10/200512C048.001:53:411
2Hà Đức Hải06/09/200512C118.000:56:182
3Lưu Việt Hoàng13/03/200512TA28.000:33:592
4Nguyễn Thị Khánh Huyền21/09/200512C058.000:33:252
5Đặng Thu Hương06/08/200512C118.000:27:281
6Trần Thiệu Long14/03/200512C018.000:26:21
7Nguyễn Vũ Thảo Nguyên11/07/200512C118.000:25:513
8Nguyễn Quang Dương18/02/200512C108.000:24:411
9Hứa Ngọc Minh Hiếu22/08/200412TA48.000:23:91
10Ngô Trương Quốc Bảo26/04/200512C018.000:19:334
10. ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 (Hoàn thành từ ngày 17/03 đến hết 31/03)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Phạm Thị Quỳnh Trang09/12/200512C090.000:0:02
2Trần Thị Như Quỳnh30/04/200512TA20.000:0:06
3Lê Giang Đăng Khoa04/02/200512TA59.001:16:11
4Hà Hoàng Anh21/04/200512TA69.000:54:411
5Võ Ngọc Hoàng Anh05/11/200512TA59.000:48:501
6Phạm Văn Tuấn02/10/200512C089.000:47:302
7Lê Quốc Trung01/12/200512C049.000:32:171
8Phạm Vĩnh Lộc27/04/200512C049.000:29:81
9Nguyễn Minh Nhật29/03/200412C029.000:27:441
10Nguyễn Vũ Trọng Quý14/07/200512C049.000:27:131
11. ĐỀ THI TỔNG HỢP 3,4,5 (Hoàn thành từ ngày 5/4 đến hết ngày 15/4/2023)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Nguyễn Hoàng Quốc Thịnh13/09/200512C080.000:0:02
2Đỗ Phúc Hậu20/01/200512C110.000:0:04
3Nguyễn Trần Công Hậu27/02/200512C109.000:53:372
4Nguyễn Hoàng Mai Linh05/09/200512TA39.000:50:185
5Đái Đức Trung19/12/200512C099.000:40:422
6Vũ Thị Minh Thư21/06/200512C119.000:31:501
7Phan Ngọc Minh Thư19/12/200512C099.000:30:31
8Bùi Trúc Tường Vy14/11/200512C059.000:29:341
9Cấn Ngọc Yến Nhi30/09/200512TA69.000:29:252
10Trương Ngọc Thảo25/10/200512C059.000:29:161
12. ÔN THI HỌC KỲ II (Hoàn thành trước ngày 30/4)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Vũ Ái Linh26/02/200512TA60.000:0:01
2Cao Xuân Vĩ16/11/200512C039.001:57:332
3Nguyễn Thị Trà My14/09/200512C119.001:54:163
4Trần Thiên Thư24/01/200512TA49.001:36:512
5Lương Trọng Quỳnh17/03/200512C089.001:32:204
6Nguyễn Thanh Hà09/07/200512C029.001:30:382
7Nguyễn Ninh Đồng29/10/200512C079.001:15:266
8Lê Đỗ Phương Thảo28/08/200512C019.001:14:531
9Huỳnh Phạm Tường Vy12/11/200512C129.001:13:201
10Nguyễn Thành Thắng18/11/200512C059.001:10:253
13. BÀI TẬP LỄ 30/4 - 1/5 (Hoàn thành từ ngày 29/4 đến 03/5)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Đào Thị Quỳnh Như12/12/200512TA48.001:7:32
2Sung Gia Doanh05/02/200512TA38.001:2:541
3Trần Thị Phương Thảo23/01/200512C048.000:51:461
4Nguyễn Vũ Trọng Quý14/07/200512C048.000:40:481
5Nguyễn Thị Anh Thy08/12/200412C108.000:38:22
6Trương Tấn Đức06/02/200512C058.000:35:571
7Nguyễn Bảo Huy16/06/200512TA28.000:35:551
8Lê Quốc Trung01/12/200512C048.000:33:225
9Nguyễn Linh Thảo13/06/200512C088.000:32:252
10Trương Đắc Kim Ngân10/01/200512C128.000:31:173
14. ĐỀ THI TỔNG HỢP LẦN 2 (Hoàn thành từ 08/5 đến 14/5)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Nguyễn Như Thảo Vy31/10/200512C119.001:33:12
2Trần Thị Như Quỳnh30/04/200512TA29.001:15:35
3Vũ Ngọc Lâm06/10/200512C079.001:10:311
4Quách Trung Nguyên24/02/200512C129.000:59:111
5Vũ Đức Hoàng15/12/200512C079.000:57:583
6Đào Vũ Minh Khang11/12/200512TA19.000:52:121
7Trần Nguyễn Hoàng Hữu Duy07/09/200512C029.000:50:31
8Phan Danh Huân11/02/200512TA29.000:49:202
9Hoàng Thị Hồng Nhung06/02/200512C129.000:47:342
10Lương Trọng Quỳnh17/03/200512C089.000:41:133
15. ĐỀ THI TỔNG HỢP LẦN 3 (Hoàn thành từ 15/5 đến 21/5)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Nguyễn Trần Mỹ Huyền27/12/200512C068.400:12:483
2Phạm Bảo Nhi14/05/200512C069.000:53:241
3Phạm Gia Huy06/10/200512C079.000:46:421
4Nguyễn Ái Đoan Trinh13/11/200512C089.000:46:181
5Bùi Lê Yến Nhi15/01/200512TA69.000:42:212
6Nguyễn Ngọc Thanh Trúc26/12/200412C119.000:39:201
7Nguyễn Thị Ngọc Yến02/04/200512C099.000:36:392
8Bùi Trúc Tường Vy14/11/200512C059.000:35:51
9Bùi Quốc Việt09/03/200512C099.000:33:111
10Phạm Công Hiếu15/10/200512TA29.000:32:581
16. ĐỀ THI TỔNG HỢP LẦN 4 (Hoàn thành từ 22/5 đến 28/5)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Võ Hoàng Đức20/11/200512C080.000:0:03
2Trần Tiến Đạt12/04/200512C030.000:0:02
3Trần Thị Thúy Hằng16/09/200512TA50.000:0:01
4Võ Trung Tín28/11/200512C080.000:0:04
5Huỳnh Lê Tấn Thanh06/12/200512C110.000:0:02
6Lê Nguyễn Huy17/06/200512C060.000:0:02
7Đỗ Phúc Hậu20/01/200512C110.000:0:03
8Lê Hà Tố Uyên12/07/200512C063.200:2:71
9Lê Giang Đăng Khoa04/02/200512TA58.000:7:22
10Trần Vân Anh04/06/200512C118.200:15:21
17. ĐỀ THI TỔNG HỢP LẦN 5 (Hoàn thành từ 29/5 đến 04/6)
STTHọ và tênNgày sinhLớpĐiểmThời gianLần thứ
1Trịnh Thị Khánh Vy19/10/200512C039.170:4:313
2Trần Tuấn Hưng01/08/200512C039.170:2:171
3Phạm Nguyễn Uyên Phương15/11/200512C039.500:26:321
4Nguyễn Ngọc Tường Vy29/10/200512C039.500:2:371