1. TOAN_1
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Đặng Trọng Hạnh | 22/08/2006 | 12C10 | 0.00 | 0:0:0 | 2 |
2 | Phạm Quốc Khánh | 25/05/2006 | 12TA08 | 0.00 | 0:0:0 | 4 |
3 | Lê Thị Cẩm Tú | 19/06/2006 | 12C08 | 2.40 | 0:7:29 | 10 |
4 | Lê Trần Quỳnh Hương | 14/06/2006 | 12C07 | 2.80 | 0:0:22 | 5 |
5 | Đặng Thành Sơn | 14/09/2006 | 12C12 | 5.20 | 0:1:59 | 3 |
6 | Lâm Nguyễn Duy Hưng | 18/10/2006 | 12C12 | 7.20 | 0:53:57 | 1 |
7 | Nguyễn Anh Dũng | 05/05/2006 | 12C09 | 7.20 | 0:49:29 | 6 |
8 | Phạm Ngọc Phong | 28/09/2006 | 12TA02 | 7.20 | 0:42:32 | 2 |
9 | Phan Trần Minh Thư | 08/03/2006 | 12C02 | 7.20 | 0:39:55 | 1 |
10 | Trịnh Gia Tuệ | 12/12/2006 | 12C09 | 7.20 | 0:39:39 | 2 |
|
2. TOAN_2 hoàn thành từ 16/10-31/10/23
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Trịnh Gia Tuệ | 12/12/2006 | 12C09 | 0.00 | 0:0:0 | 5 |
2 | Nguyễn Hoài Quốc | 14/10/2006 | 12TA03 | 0.00 | 0:0:0 | 3 |
3 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 14/09/2006 | 12C14 | 7.20 | 1:27:50 | 1 |
4 | Nguyễn Nam Việt | 08/05/2006 | 12C06 | 7.20 | 1:11:51 | 1 |
5 | Phùng Văn Phát | 29/06/2006 | 12C03 | 7.20 | 1:8:18 | 1 |
6 | Nguyễn Minh Nguyên | 06/09/2006 | 12TA05 | 7.20 | 0:52:36 | 1 |
7 | Đỗ Ngọc Thanh Tuyền | 16/12/2006 | 12C14 | 7.20 | 0:49:59 | 2 |
8 | Nguyễn Ngọc Quyên | 15/12/2006 | 12C02 | 7.20 | 0:49:31 | 2 |
9 | Nguyễn Trần Nhật Minh | 06/02/2006 | 12TA02 | 7.20 | 0:47:56 | 2 |
10 | Ngô Quỳnh Phương Vy | 21/04/2006 | 12TA09 | 7.20 | 0:47:31 | 3 |
|
3. TOAN_3 Hoàn thành từ 1/11-15/11/23
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Nguyễn Phạm Thái Hòa | 12/08/2006 | 12TA01 | 7.20 | 1:0:39 | 1 |
2 | Lê Tiến Thành | 18/12/2006 | 12TA03 | 7.20 | 0:50:49 | 3 |
3 | Nguyễn Quốc An | 03/04/2006 | 12C12 | 7.20 | 0:44:34 | 1 |
4 | Nguyễn Nam Việt | 08/05/2006 | 12C06 | 7.20 | 0:40:18 | 1 |
5 | Nguyễn Trần Trà My | 29/09/2006 | 12TA01 | 7.20 | 0:38:15 | 1 |
6 | Phạm Quỳnh Trâm | 11/11/2006 | 12C05 | 7.20 | 0:35:37 | 1 |
7 | Nguyễn Hải Anh | 07/04/2006 | 12C04 | 7.20 | 0:34:55 | 1 |
8 | Trương Đức Tài | 17/01/2006 | 12C04 | 7.20 | 0:32:20 | 1 |
9 | Vũ Cao Long | 05/05/2006 | 12C04 | 7.20 | 0:32:15 | 1 |
10 | Đào Uyên Phương | 09/12/2006 | 12TA10 | 7.20 | 0:31:17 | 1 |
|
4. TOÁN _4 hoàn thành từ 15-30.11.23
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Phạm Hoàng Thanh Xuân | | 10TA14 | 0.00 | 0:0:0 | 1 |
2 | Lê Đắc Trung Sơn | 05/10/2006 | 12C04 | 7.20 | 1:35:39 | 1 |
3 | Nguyễn Thái Quang | 04/04/2006 | 12TA10 | 7.20 | 0:29:38 | 1 |
4 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 06/02/2006 | 12C07 | 7.20 | 0:23:8 | 2 |
5 | Trương Mỹ Ái | 11/05/2006 | 12C11 | 7.20 | 0:20:36 | 2 |
6 | Trương Đoàn Quang Minh | 20/11/2006 | 12C12 | 7.20 | 0:19:10 | 4 |
7 | Nguyễn Khánh Linh | 10/07/2006 | 12TA08 | 7.20 | 0:18:12 | 1 |
8 | Hoàng Thị Ý Nhi | 24/06/2006 | 12C07 | 7.20 | 0:18:5 | 2 |
9 | Đinh Tiến Đạt | 17/10/2006 | 12C06 | 7.20 | 0:17:33 | 1 |
10 | Nguyễn Hoàng Bảo Thy | 25/12/2006 | 12C05 | 7.20 | 0:16:25 | 1 |
|
5. TOÁN 5_Hoàn thành từ 1-15/12/23
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Nguyễn Hoài Phương | 24/11/2006 | 12C09 | 0.00 | 0:0:0 | 2 |
2 | Nguyễn Đức Thái Anh | 27/05/2006 | 12TA09 | 7.20 | 1:6:26 | 3 |
3 | Trương Lê Ngọc Phụng | 08/11/2006 | 12C10 | 7.20 | 0:28:54 | 1 |
4 | Trần Quốc Minh | 23/08/2006 | 12C10 | 7.20 | 0:28:51 | 4 |
5 | Trần Thị Thu Sang | 26/10/2006 | 12C10 | 7.20 | 0:27:57 | 1 |
6 | Nguyễn Chí Tài | 27/04/2006 | 12TA02 | 7.20 | 0:24:19 | 2 |
7 | Hoàng Thị Ý Nhi | 24/06/2006 | 12C07 | 7.20 | 0:24:6 | 2 |
8 | Nguyễn Phạm Thái Hòa | 12/08/2006 | 12TA01 | 7.20 | 0:23:58 | 1 |
9 | Bùi Diễm Quyên | 08/12/2005 | 12C04 | 7.20 | 0:22:1 | 1 |
10 | Đoàn Văn Đức | 27/10/2006 | 12C06 | 7.20 | 0:20:55 | 2 |
|
6. TOAN_6 Hoàn thành từ 16.12-31.12.23
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Hà Minh Huy | 30/05/2006 | 12C08 | 4.40 | 0:2:19 | 9 |
2 | Phùng Gia Bảo | 15/04/2006 | 12C06 | 7.20 | 0:39:8 | 1 |
3 | Khổng Giang Gia Nguyên | 01/10/2006 | 12TA05 | 7.20 | 0:19:13 | 1 |
4 | Nguyễn Ngọc Hà Thảo | 18/02/2006 | 12C10 | 7.20 | 0:17:56 | 1 |
5 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 28/06/2006 | 12C10 | 7.20 | 0:17:15 | 2 |
6 | Lương Huệ Linh | 08/05/2006 | 12C12 | 7.20 | 0:16:19 | 1 |
7 | Lê Bảo Hân | 02/11/2006 | 12TA02 | 7.20 | 0:15:28 | 2 |
8 | Nguyễn Hà Phương Kiệt | 04/10/2006 | 12C05 | 7.20 | 0:15:13 | 1 |
9 | Lương Nguyễn Thùy An | 08/12/2006 | 12C03 | 7.20 | 0:12:5 | 1 |
10 | Bùi Kim Khánh | 24/12/2006 | 12C07 | 7.20 | 0:11:43 | 1 |
|
7. TOAN_7 Hoàn thành từ 1.1-15.1.2024
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Lê Ngô Anh Minh | 15/06/2006 | 12C06 | 7.20 | 0:19:15 | 1 |
2 | Nguyễn Đạt Duy | 10/06/2006 | 12TA09 | 7.20 | 0:12:10 | 2 |
3 | Nguyễn Ngọc Diễm Chi | 26/05/2006 | 12C03 | 7.20 | 0:11:15 | 1 |
4 | Lê Thiên An | 05/06/2006 | 12C03 | 7.20 | 0:9:53 | 1 |
5 | Nguyễn Quang Huy | 05/05/2006 | 12C04 | 7.20 | 0:9:35 | 1 |
6 | Nguyễn Hoàng Nam | 05/11/2006 | 12C04 | 7.20 | 0:9:6 | 1 |
7 | Hồ Anh Khoa | 07/06/2006 | 12C05 | 7.20 | 0:7:45 | 1 |
8 | Trần Đức Huy | 16/08/2005 | 12C11 | 7.20 | 0:4:41 | 1 |
9 | Phạm Hương Trà | 17/02/2006 | 12TA07 | 7.20 | 0:3:34 | 1 |
10 | Vũ Khánh Linh | 22/04/2006 | 12C07 | 7.20 | 0:2:43 | 1 |
|
8. TOAN 8 Hoàn thành từ 16.1-31.1.24
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Trần Minh Đạt | 26/06/2006 | 12C08 | 0.00 | 0:0:0 | 2 |
2 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 06/09/2006 | 12C09 | 7.20 | 0:5:56 | 2 |
3 | Phạm Thái Nhựt Thanh | 29/10/2005 | 12TA04 | 7.20 | 0:4:41 | 2 |
4 | Ngô Sang Sang | 10/05/2006 | 12C08 | 7.20 | 0:2:15 | 1 |
5 | Nguyễn Ngọc Thảo Ly | 15/03/2006 | 12C04 | 7.20 | 0:1:33 | 1 |
6 | Nguyễn Đức Thanh | 08/08/2006 | 12C07 | 7.60 | 0:6:59 | 3 |
7 | Trịnh Yến Ly | 08/01/2006 | 12C09 | 7.60 | 0:6:34 | 1 |
8 | Đào Trọng Đức | 07/01/2006 | 12TA06 | 7.60 | 0:3:4 | 1 |
9 | Nguyễn Vũ Thanh Xuân | 17/03/2006 | 12TA08 | 7.60 | 0:2:44 | 1 |
10 | Trần Văn Hoàng Minh | 27/10/2006 | 12TA04 | 7.60 | 0:2:30 | 1 |
|
9. TOÁN 9_ Hoàn thành từ 1.2-29.2.24
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Lê Duy A Cương | 25/01/2006 | 12C08 | 0.00 | 0:0:0 | 2 |
2 | Trần Võ Như Ý | 04/11/2006 | 12C12 | 0.00 | 0:0:0 | 2 |
3 | Đinh Hoàng Quốc Duy | 25/03/2006 | 12TA06 | 5.60 | 0:33:48 | 2 |
4 | Nguyễn Bảo Duy | 19/07/2006 | 12TA09 | 6.40 | 0:3:13 | 1 |
5 | Lê Ngọc Ánh Tuyết | 28/06/2006 | 12TA07 | 7.20 | 0:44:4 | 2 |
6 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | 11/07/2006 | 12C10 | 7.20 | 0:36:28 | 2 |
7 | Nguyễn Minh Thư | 21/03/2006 | 12C01 | 7.20 | 0:27:57 | 1 |
8 | Vũ Huy Bách | 05/11/2006 | 12C12 | 7.20 | 0:24:31 | 1 |
9 | Lê Anh Minh | 26/04/2006 | 12C08 | 7.20 | 0:22:42 | 1 |
10 | Trần Tiến Đạt | 09/08/2006 | 12TA08 | 7.20 | 0:20:49 | 1 |
|
10. TOÁN 10 Hoàn thành từ 1/3-15/3/24
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Ngô Sang Sang | 10/05/2006 | 12C08 | 4.80 | 0:4:25 | 4 |
2 | Đào Ngọc Thiên Thanh | 06/05/2006 | 12C03 | 7.20 | 1:36:57 | 2 |
3 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 04/08/2006 | 12TA03 | 7.20 | 0:38:31 | 2 |
4 | Phạm Hoàng Long | 03/06/2006 | 12C11 | 7.20 | 0:33:39 | 1 |
5 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 01/04/2006 | 12C12 | 7.20 | 0:28:11 | 1 |
6 | Nguyễn Hà Gia Bảo | 29/06/2006 | 12TA08 | 7.20 | 0:27:42 | 2 |
7 | Nguyễn Tấn Trung | 02/05/2006 | 12C10 | 7.20 | 0:27:32 | 2 |
8 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 28/08/2006 | 12TA07 | 7.20 | 0:26:5 | 1 |
9 | Lê Hoàng Hải Đăng | 14/04/2006 | 12TA01 | 7.20 | 0:25:34 | 1 |
10 | Vũ Cao Long | 05/05/2006 | 12C04 | 7.20 | 0:24:56 | 1 |
|
11. TOAN 11 Hoàn thành từ 16-31/3/24
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Vũ Nhật Huy | 11/03/2006 | 12C10 | 5.60 | 0:14:41 | 1 |
2 | Phạm Thị Thu Hà | 28/02/2006 | 12C12 | 7.20 | 0:54:59 | 1 |
3 | Nguyễn Thái Phương Anh | 01/01/2006 | 12C05 | 7.20 | 0:28:14 | 1 |
4 | Nguyễn Đàm Anh Thư | 01/11/2006 | 12C07 | 7.20 | 0:18:10 | 1 |
5 | Trương Gia Bảo | 15/04/2006 | 12TA10 | 7.20 | 0:17:59 | 2 |
6 | Bùi Thanh Mai | 03/03/2006 | 12TA06 | 7.20 | 0:17:5 | 1 |
7 | Nguyễn Trần Khánh Huyền | 26/01/2006 | 12C12 | 7.20 | 0:16:24 | 2 |
8 | Nguyễn Thiện Nhân | 25/10/2006 | 12TA01 | 7.20 | 0:15:21 | 2 |
9 | Tô Tường Uyên | 24/07/2004 | 12TA07 | 7.20 | 0:13:46 | 1 |
10 | Nguyễn Gia Ân | 18/12/2006 | 12C03 | 7.20 | 0:11:39 | 1 |
|
12. TOÁN 12 Hoàn thành từ 1/4-15/4
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Lê Nguyễn Thảo Vy | 20/01/2006 | 12TA10 | 0.00 | 0:0:0 | 2 |
2 | Bùi Trần Phương Nam | 17/04/2006 | 12C06 | 0.00 | 0:0:0 | 1 |
3 | Trần Thị Hà Uyên | 21/02/2006 | 12C12 | 0.00 | 0:0:0 | 3 |
4 | Nguyễn Thái Anh Hào | 20/06/2006 | 12C08 | 0.00 | 0:0:0 | 1 |
5 | Lý Trường Quy | 28/08/2006 | 12TA02 | 7.20 | 0:23:23 | 1 |
6 | Vũ Nhật Huy | 11/03/2006 | 12C10 | 7.20 | 0:22:43 | 5 |
7 | Nguyễn Phạm Thái Hòa | 12/08/2006 | 12TA01 | 7.20 | 0:22:36 | 1 |
8 | Nguyễn Đức Anh | 28/02/2006 | 12TA01 | 7.20 | 0:20:52 | 1 |
9 | Lương Huệ Linh | 08/05/2006 | 12C12 | 7.20 | 0:19:41 | 1 |
10 | Nguyễn Thái Phương Anh | 01/01/2006 | 12C05 | 7.20 | 0:18:50 | 1 |
|
13. T13 Hoàn thành từ 16.4-30.4
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Ngô Gia Minh | 01/10/2006 | 12TA03 | 7.20 | 0:22:7 | 1 |
2 | Nguyễn Trần Khánh Huyền | 26/01/2006 | 12C12 | 7.20 | 0:19:21 | 1 |
3 | Phạm Công Hiếu | 27/03/2006 | 12C06 | 7.20 | 0:14:57 | 1 |
4 | Nguyễn Quốc An | 03/04/2006 | 12C12 | 7.20 | 0:13:24 | 2 |
5 | Đinh Hoàng Phúc | 25/07/2006 | 12TA02 | 7.20 | 0:9:23 | 1 |
6 | Trần Lê Anh | 23/02/2006 | 12C10 | 7.20 | 0:8:28 | 1 |
7 | Nguyễn Thành Đạt | 17/09/2006 | 12TA03 | 7.20 | 0:7:49 | 1 |
8 | Đỗ Đức Thắng | 01/09/2006 | 12C05 | 7.20 | 0:7:19 | 1 |
9 | Nguyễn Ngọc Thúy Phượng | 03/11/2006 | 12C09 | 7.20 | 0:6:53 | 1 |
10 | Trần Thị Kim Huệ | 10/07/2006 | 12C12 | 7.20 | 0:6:17 | 1 |
|
14. ĐỀ TỔNG HỢP TOÁN SỐ 1. Hoàn thành từ 29.4-5.5
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Phạm Đức Danh | 10/07/2006 | 12TA09 | 0.00 | 0:0:0 | 5 |
2 | Nguyễn Nhật Hải Đăng | 01/04/2006 | 12C01 | 0.00 | 0:0:0 | 2 |
3 | Cao Tấn Phát | 28/03/2006 | 12C06 | 0.00 | 0:0:0 | 2 |
4 | Dương Quốc Diễn Linh | 20/12/2006 | 12TA04 | 0.00 | 0:0:0 | 2 |
5 | Nguyễn Quốc Duy | 07/05/2006 | 12C02 | 7.00 | 0:44:45 | 1 |
6 | Trịnh Xuân Nhàn | 02/10/2006 | 12C02 | 7.00 | 0:43:31 | 1 |
7 | Phan Dư Tấn Lượng | 25/12/2006 | 12TA04 | 7.00 | 0:40:8 | 1 |
8 | Lê Ngọc Ánh Tuyết | 28/06/2006 | 12TA07 | 7.00 | 0:39:3 | 1 |
9 | Hà Trần Như Vân | 18/06/2006 | 12TA01 | 7.00 | 0:32:30 | 1 |
10 | Trần Thanh Tuyền | 12/04/2006 | 12TA10 | 7.00 | 0:31:4 | 3 |
|
15. ĐỀ TỔNG HỢP TOÁN SỐ 2. Hoàn thành từ 6.5-12.5
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Trần Văn Minh | 29/01/2006 | 12C09 | 7.00 | 1:51:1 | 2 |
2 | Đinh Thanh Thảo | 23/01/2006 | 12C03 | 7.00 | 0:34:7 | 1 |
3 | Nguyễn Minh Thư | 05/05/2006 | 12TA10 | 7.00 | 0:31:6 | 2 |
4 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 28/06/2006 | 12C10 | 7.00 | 0:27:57 | 1 |
5 | Đỗ Nguyễn Uy Vũ | 17/12/2006 | 12C05 | 7.00 | 0:25:11 | 1 |
6 | Vũ Hòa Phát | 19/03/2006 | 12TA07 | 7.00 | 0:24:48 | 1 |
7 | Nguyễn Hoàng Luân | 30/04/2006 | 12TA02 | 7.00 | 0:22:54 | 1 |
8 | Trương Mỹ Ái | 11/05/2006 | 12C11 | 7.00 | 0:20:12 | 1 |
9 | Nguyễn Minh Anh | 05/05/2006 | 12TA10 | 7.00 | 0:18:3 | 1 |
10 | Hà Minh Huy | 30/05/2006 | 12C08 | 7.00 | 0:16:44 | 2 |
|
16. ĐỀ TỔNG HỢP TOÁN SỐ 3. Hoàn thành từ 13.5-19.5
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Lê Thị Cẩm Tú | 19/06/2006 | 12C08 | 7.00 | 0:31:56 | 7 |
2 | Lê Đắc Trung Sơn | 05/10/2006 | 12C04 | 7.00 | 0:29:30 | 1 |
3 | Trịnh Yến Ly | 08/01/2006 | 12C09 | 7.00 | 0:23:36 | 2 |
4 | Phan Đại Tĩnh | 15/06/2006 | 12C09 | 7.00 | 0:21:59 | 1 |
5 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 10/11/2006 | 12C08 | 7.00 | 0:15:5 | 1 |
6 | Đặng Thành Sơn | 14/09/2006 | 12C12 | 7.00 | 0:4:47 | 2 |
7 | Hoàng Thị Ý Nhi | 24/06/2006 | 12C07 | 7.00 | 0:4:30 | 1 |
8 | Nguyễn Đoàn Anh Thy | 13/10/2006 | 12C07 | 7.00 | 0:3:26 | 1 |
9 | Hà Minh Thư | 27/09/2006 | 12TA06 | 7.00 | 0:3:16 | 1 |
10 | Lê Nguyễn Thảo Vy | 20/01/2006 | 12TA10 | 7.00 | 0:2:34 | 2 |
|
17. ĐỀ TỔNG HỢP TOÁN SỐ 4. Hoàn thành từ 20.5-26.5
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Nguyễn Quốc Hưng | 25/04/2006 | 12C01 | 0.00 | 0:0:0 | 3 |
2 | Lê Thị Cẩm Tú | 19/06/2006 | 12C08 | 7.00 | 0:52:25 | 1 |
3 | Vũ Ngọc Thiên Thiên | 03/01/2006 | 12C10 | 7.00 | 0:39:4 | 1 |
4 | Hồ Hồng Quân | 30/11/2006 | 12C09 | 7.00 | 0:35:40 | 1 |
5 | Lê Ngô Anh Minh | 15/06/2006 | 12C06 | 7.00 | 0:31:6 | 1 |
6 | Đinh Trọng Phúc | 14/07/2006 | 12TA07 | 7.00 | 0:27:8 | 2 |
7 | Trần Quốc Nguyên | 13/07/2006 | 12C03 | 7.00 | 0:10:56 | 1 |
8 | Triệu Anh Thư | 02/09/2006 | 12TA04 | 7.00 | 0:4:48 | 1 |
9 | Nguyễn Thanh Phong | 03/04/2006 | 12C08 | 7.00 | 0:4:11 | 1 |
10 | Võ Thị Tuyết Anh | 29/07/2006 | 12TA06 | 7.00 | 0:3:50 | 1 |
|
18. ĐỀ TỔNG HỢP TOÁN SỐ 5. Hoàn thành từ 3.6-9.6
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Nguyễn Duy Phú | 02/06/2006 | 12C05 | 0.00 | 0:0:0 | 3 |
2 | Trịnh Ngọc Đức Nhật | 12/09/2006 | 12C08 | 0.00 | 0:0:0 | 1 |
3 | Nguyễn Thị Tú Phương | 16/11/2006 | 12TA04 | 0.00 | 0:0:0 | 2 |
4 | Trịnh Yến Ly | 08/01/2006 | 12C09 | 0.00 | 0:0:0 | 3 |
5 | Mai Đông Huy | 20/01/2006 | 12TA02 | 0.00 | 0:0:0 | 1 |
6 | Lê Chấn Hưng | 17/07/2006 | 12C01 | 0.00 | 0:0:0 | 2 |
7 | Trần Đức Huy | 16/08/2005 | 12C11 | 0.00 | 0:0:0 | 1 |
8 | Đinh Nguyễn Việt Anh | 08/02/2005 | 12TA07 | 7.00 | 0:22:43 | 3 |
9 | Đỗ Đức Thắng | 01/09/2006 | 12C05 | 7.00 | 0:17:35 | 1 |
10 | Hà Trần Như Vân | 18/06/2006 | 12TA01 | 7.00 | 0:16:35 | 1 |
|
19. ĐỀ TỔNG HỢP TOÁN SỐ 6. Hoàn thành từ 17.6-23.6
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm | Thời gian | Lần thứ |
1 | Phan Quỳnh Như | 31/12/2006 | 12TA10 | 0.00 | 0:0:0 | 3 |
2 | Phan Thái Nhân | 11/03/2006 | 12TA01 | 0.00 | 0:0:0 | 1 |
3 | Huỳnh Gia Bảo | 26/11/2006 | 12C11 | 0.00 | 0:0:0 | 1 |
4 | Đào Ngọc Vũ | 20/09/2006 | 12TA04 | 0.00 | 0:0:0 | 2 |
5 | Tô Tường Uyên | 24/07/2004 | 12TA07 | 0.00 | 0:0:0 | 1 |
6 | Trương Đoàn Quang Minh | 20/11/2006 | 12C12 | 0.00 | 0:0:0 | 1 |
7 | Lê Trần Gia Nghĩa | 11/07/2006 | 12C02 | 0.00 | 0:0:0 | 4 |
8 | Dương Quốc Anh Tài | 22/11/2006 | 12C06 | 0.00 | 0:0:0 | 1 |
9 | Phạm Hương Giang | 27/04/2006 | 12TA01 | 0.00 | 0:0:0 | 1 |
10 | Nguyễn Trần Đại Phát | 11/10/2006 | 12TA08 | 0.00 | 0:0:0 | 3 |
|